Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tin can



noun
1. informal term for a destroyer
Hypernyms:
destroyer, guided missile destroyer
2. airtight sealed metal container for food or drink or paint etc.
Syn:
can, tin
Derivationally related forms:
tin (for: tin), can (for: can)
Hypernyms:
container
Hyponyms:
beer can, caddy, tea caddy, cannikin, coffee can,
milk can, oilcan, soda can


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.